Chúng tôi luôn đặt thị trường và dịch vụ lên hàng đầubongdaso truc tuyen, lấy các vật liệu kim loại khó tan tự sản xuất như vonfram, molybden, tantal, niobi làm nền tảng chất lượng. Chúng tôi sở hữu toàn bộ hệ thống thiết bị gia công cơ khí chính xác, bao gồm máy cắt dây, máy mài, máy phay và trung tâm gia công, đáp ứng mọi yêu cầu về độ chính xác cao. Với khả năng này, chúng tôi có thể thiết kế và sản xuất theo yêu cầu của khách hàng những sản phẩm có chất lượng và độ chính xác tuyệt đối.
Công dụng:
Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất khắc nghiệt để chế tạo điện cực chống ăn mòn cũng như các chi tiết chống ăn mòn khác; chúng còn được dùng trong lò chân không nhiệt độ cao để sản xuất các bộ phận kẹp chịu nhiệt và các chi tiết chịu nhiệt khác. Bên cạnh đóban tien ca, chúng còn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như hàng không vũ trụ, cấy ghép y tế và bán dẫn điện tử.
Applications:
They are used to make corrosion-resistant electrodes and other corrosion-resistant parts in the strong acid and alkali chemical industryban tien ca, and high-temperature resistant fasteners and other high-temperature parts in the high-temperature vacuum furnace; they are widely used in the fields of aerospacebongdaso truc tuyen, medical implant and semiconductor electronics, etc.
Thông số kỹ thuật sản phẩm/ Product Property Parameters:
Thương hiệu Grade |
Ta1 |
TaW2.5 |
TaW10 |
|
Nội dung chính , Main Content, %, |
Ta |
99.95,min |
Phần dư Balance |
Phần dư Balance |
Thành phần hóa học Chemical Compositions ( % , không lớn hơn /max ) |
C |
0.01 |
0.01 |
0.01 |
N |
0.005 |
0.01 |
0.01 |
|
H |
0.0015 |
0.0015 |
0.0015 |
|
O |
0.015 |
0.015 |
0.015 |
|
Nb |
0.02 |
0.05 |
0.05 |
|
Fe |
0.005 |
0.01 |
0.01 |
|
Ti |
0.002 |
0.01 |
0.01 |
|
W |
0.005 |
2.0-3.5 |
9.0-11.0 |
|
Mo |
0.005 |
0.02 |
0.02 |
|
Si |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
|
Ni |
0.002 |
0.01 |
0.01 |
|
Đặc tính cơ học (Tình trạng nung mềm) Mechanical Properties ( Annealing )
|
Sức bền kéo Tensile Strength ( MPa , không nhỏ hơn /min ) |
172 |
276 |
482 |
Sức bền biến dạng Y ield strength ( MPa , không nhỏ hơn /min ) |
103 |
193 |
379 |
|
Tỷ lệ giãn dài Elongation (% , Không nhỏ hơn /min ) |
25 |
20 |
20 |
Kích thước Size & Sai số kích thước Tolerance: (Milimét /mm , không lớn hơn /max )
Đường kính Diameter (mm) |
Đường kính Sai số kích thước Diameter Tolerance (mm) |
Chiều dài Length (mm) |
Chiều dài Length (mm) |
2.0-4.0 |
± 0.05 |
500-3000 |
± 2 |
> 4.0-8.0 |
± 0.06 |
50-3000 |
± 2 |
> 8.0-12.0 |
± 0.08 |
50-3000 |
± 2 |
> 12.0-20.0 |
± 0.10 |
50-2000 |
± 2 |
> 20.0-36.0 |
± 0.15 |
50-2000 |
± 2 |
> 36.0 |
± 0.20 |
50-2000 |
± 2 |
Nếu có yêu cầu đặc biệtbongdaso truc tuyen, hai bên sẽ thảo luận cụ thể 。
Note: Special requirements will be agreed upon by the supplier and buyer.
Số điện thoại dịch vụ khách hàng:
0731-88056699Điện thoại: (Changsha) 0731-88056699 (Zhuzhou) 0731-28260397
Fax: (Changsha) 0731-88056858 (Zhuzhou) 0731-28260869
Địa chỉ: Số 99 Đường Bay Cánh Bướmtu vi ngay mai, Khu Phát Triển, Quận Wangcheng, Thành phố Trường Sa, Tỉnh Hồ Nam
Email doanh nghiệp: Cổng email doanh nghiệp
Địa chỉ website: http://www.cmtrm.cn
Backend: Cổng backend
Bản quyền ©2025 Công ty Vật liệu Mới Kim loại Hiếm Trung Quốc (Hồ Nam) Địa chỉ: Số 99 Đường Bay Cánh Bướmtu vi ngay mai, Khu Phát Triển, Quận Wangcheng, Thành phố Trường Sa, Tỉnh Hồ Nam Tra cứu giấy phép kinh doanh Bản đồ website
Hỗ trợ kỹ thuật: JingNet ZhiyingLiên kết thân thiện:
Tỷ Lệ Kèo Nhà Cái thethao247 Trang Cá Cược tin tuc the thao 24h KBET Kèo Nhà Cái Win88 Club