Sản phẩm toàn cảnh

  • Tấm molybden
  • Tấm molybden

Tấm molybden

Kim loại khó tan như vonframdang nhap w88, molipden, tanta và niobi nổi bật với điểm cao, áp suất hơi thấp, hệ số giãn nở nhiệt nhỏ, cùng khả năng chịu nhiệt và chống biến dạng ở nhiệt độ cao xuất sắc. Khi kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành hợp kim, tính năng gia công và hiệu suất nhiệt của chúng được cải thiện đáng kể, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Do đó, những kim loại này thường được sử dụng làm vật liệu cấu trúc, bộ phận phát nhiệt và lớp cách nhiệt trong nhiều loại lò nung nhiệt độ cao khác nhau tại khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam.

Giới thiệu sản phẩm

Ứng dụng sản phẩm:

Chủ yếu được sử dụng cho các bộ phận nguồn sángbongdaso truc tuyen, tấm cách nhiệt, container nhiệt độ cao, vật liệu lò nung, v.v.

Application:

They are mainly used for electric light source partsdang nhap w88, heat shields, high temperature containers, furnace materials, etc.

Thông số kỹ thuật sản phẩm/ Product Property Parameters:

Thỏi molypden tinh khiết cao High-purity Molybdenum Plates

Tiêu chuẩn giao hàng: Tiêu chuẩn quốc gia/VN National Standardtu vi ngay mai, TCVN 3876:2007

Tiêu chuẩn Mỹ/Tiêu chuẩn Mỹdang nhap w88, ASTM B 386-03

Thành phần hóa học/Thành phần hóa học: (%)

Mo

Al

Ca

Fe

Mg

≥99.96

≤0.002

≤0.002

≤0.006

≤0.003

Ni

Si

C

N

O

≤0.003

≤0.003

≤0.010

≤0.003

≤0.008

Kích thước hình dạng/Kích thước hình dạng: (mm)

Độ dày Thickness

Chiều rộng Width

Chiều dài Length

Chiều dài Length

Chiều dài Length

Bằng phẳng Flatness

Tình trạng cán Rolling state

0.2±0.02

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.3±0.03

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.4±0.03

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.5±0.04

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.8±0.08

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

1.0±0.06

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

1.5±0.08

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

2.0±0.10

610±3.0

1500±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

Lưu ý: Nếu có yêu cầu đặc biệttu vi ngay mai, hai bên sẽ thương lượng cụ thể.

Note: Special requirements will be agreed upon by the supplier and buyer.